————————————————–
Begriffe, Grundtechniken
1 Mot, 2 Hai, 3 Ba, 4 Bon, 5 Nam, 6 Sau, 7 Bai, 8 Tam, 9 Chin, 10 Moi
Stände: Lập tấn, Liên hoa tấn, Trung bình tấn, Đinh tấn, Tam giác tân
Stände: Chảo mã tấn, Dương cung tấn, Độc hành thiên lý tấn, Hổ tấn
Stände: Quỳ tấn, Thái âm tấn, Hồi tấn, Tọa tấn
Stände: Bát cước tấn, Hạc tấn, Xà tấn
Fäuste: Ðấm thẳng (gerade), Ðấm móc (von der Seite), Ðấm lao (geschwungen), Ðấm múc (von unten), Ðấm bật (Faustrücken) Nr. 1, Ðấm bật Nr. 2
Fäuste: Ðấm thẳng Nr. 2, 3, 4, Ðấm móc Nr. 2, Ðấm lao Nr. 2, Ðấm múc Nr. 2
Füße: Đá hất (gestreck nach oben), Đá thẳng (gerade), Đá cạnh (Fußrücken), Ðá tạt (von der Seite), Đá đạp (Fußkante), Đá đạp sau (Rückwärtstritt)
Füße: Đá thẳng Nr. 2, 3, Ðá tạt Nr. 2, 3, Đá đạp Nr. 2, 3, Đá móc trước, Đá móc sau
Handkanten: Chém 1…
Ellenbogen: Chỏ 1….
Abblock: Gạt 1…
Abwehrtechniken, 1. Art
Partnerübung: Song luyện 1….
Kampftaktik: Chiến Lược 1…
Beinscheren: Đòn Chân 1…
Abwehrtechniken: Phản Đòn 1…
Befreiungstechiken: Khoá Gỡ 1…
Ringen: Vật 1…
Sprunghafttraining
Sprungkraft = Maximalkraft + Explosivkraft
https://youtu.be/ttWpXsztCHU
https://youtu.be/Agke2e20Ve8
(15 Min. x 2 Teile)